Có 2 kết quả:

高射机枪 gāo shè jī qiāng ㄍㄠ ㄕㄜˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄤ高射機槍 gāo shè jī qiāng ㄍㄠ ㄕㄜˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-aircraft machine gun
(2) CL:架[jia4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-aircraft machine gun
(2) CL:架[jia4]

Bình luận 0